Chuyển đổi inch thủy ngân (32°F) sang inch nước (60°F)
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi inch thủy ngân (32°F) [inHg] sang đơn vị inch nước (60°F) [inAq]
      
      
      inch thủy ngân (32°F)
Định nghĩa:
inch nước (60°F)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi inch thủy ngân (32°F) sang inch nước (60°F)
| inch thủy ngân (32°F) [inHg] | inch nước (60°F) [inAq] | 
|---|---|
| 0.01 inHg | 0.1361 inAq | 
| 0.10 inHg | 1.36 inAq | 
| 1 inHg | 13.61 inAq | 
| 2 inHg | 27.22 inAq | 
| 3 inHg | 40.83 inAq | 
| 5 inHg | 68.04 inAq | 
| 10 inHg | 136.09 inAq | 
| 20 inHg | 272.17 inAq | 
| 50 inHg | 680.43 inAq | 
| 100 inHg | 1361 inAq | 
| 1000 inHg | 13609 inAq | 
Cách chuyển đổi inch thủy ngân (32°F) sang inch nước (60°F)
1 inHg = 13.61 inAq
1 inAq = 0.073483 inHg
Ví dụ
          Convert 15 inHg to inAq:
          15 inHg = 15 × 13.61 inAq = 204.13 inAq