Chuyển đổi inch thủy ngân (32°F) sang centimét nước (4°C)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi inch thủy ngân (32°F) [inHg] sang đơn vị centimét nước (4°C) [(4°C)]
inch thủy ngân (32°F) [inHg]
centimét nước (4°C) [(4°C)]

inch thủy ngân (32°F)

Định nghĩa:

centimét nước (4°C)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi inch thủy ngân (32°F) sang centimét nước (4°C)

inch thủy ngân (32°F) [inHg] centimét nước (4°C) [(4°C)]
0.01 inHg 0.3453 (4°C)
0.10 inHg 3.45 (4°C)
1 inHg 34.53 (4°C)
2 inHg 69.06 (4°C)
3 inHg 103.60 (4°C)
5 inHg 172.66 (4°C)
10 inHg 345.32 (4°C)
20 inHg 690.65 (4°C)
50 inHg 1727 (4°C)
100 inHg 3453 (4°C)
1000 inHg 34532 (4°C)

Cách chuyển đổi inch thủy ngân (32°F) sang centimét nước (4°C)

1 inHg = 34.53 (4°C)

1 (4°C) = 0.028958 inHg

Ví dụ

Convert 15 inHg to (4°C):
15 inHg = 15 × 34.53 (4°C) = 517.99 (4°C)

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi inch thủy ngân (32°F) sang các đơn vị Sức ép khác