Chuyển đổi inch thủy ngân (32°F) sang feet nước (60°F)
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi inch thủy ngân (32°F) [inHg] sang đơn vị feet nước (60°F) [ftAq]
      
      
      inch thủy ngân (32°F)
Định nghĩa:
feet nước (60°F)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi inch thủy ngân (32°F) sang feet nước (60°F)
| inch thủy ngân (32°F) [inHg] | feet nước (60°F) [ftAq] | 
|---|---|
| 0.01 inHg | 0.0113 ftAq | 
| 0.10 inHg | 0.1134 ftAq | 
| 1 inHg | 1.13 ftAq | 
| 2 inHg | 2.27 ftAq | 
| 3 inHg | 3.40 ftAq | 
| 5 inHg | 5.67 ftAq | 
| 10 inHg | 11.34 ftAq | 
| 20 inHg | 22.68 ftAq | 
| 50 inHg | 56.70 ftAq | 
| 100 inHg | 113.40 ftAq | 
| 1000 inHg | 1134 ftAq | 
Cách chuyển đổi inch thủy ngân (32°F) sang feet nước (60°F)
1 inHg = 1.13 ftAq
1 ftAq = 0.881802 inHg
Ví dụ
          Convert 15 inHg to ftAq:
          15 inHg = 15 × 1.13 ftAq = 17.01 ftAq