Chuyển đổi inch thủy ngân (32°F) sang centimét
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi inch thủy ngân (32°F) [inHg] sang đơn vị centimét [centimeter]
      
      
      inch thủy ngân (32°F)
Định nghĩa:
centimét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi inch thủy ngân (32°F) sang centimét
| inch thủy ngân (32°F) [inHg] | centimét [centimeter] | 
|---|---|
| 0.01 inHg | 338.64 centimeter | 
| 0.10 inHg | 3386 centimeter | 
| 1 inHg | 33864 centimeter | 
| 2 inHg | 67728 centimeter | 
| 3 inHg | 101591 centimeter | 
| 5 inHg | 169319 centimeter | 
| 10 inHg | 338638 centimeter | 
| 20 inHg | 677276 centimeter | 
| 50 inHg | 1693190 centimeter | 
| 100 inHg | 3386380 centimeter | 
| 1000 inHg | 33863800 centimeter | 
Cách chuyển đổi inch thủy ngân (32°F) sang centimét
1 inHg = 33864 centimeter
1 centimeter = 0.000030 inHg
Ví dụ
          Convert 15 inHg to centimeter:
          15 inHg = 15 × 33864 centimeter = 507957 centimeter