Chuyển đổi inch thủy ngân (32°F) sang milimét thủy ngân (0°C)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi inch thủy ngân (32°F) [inHg] sang đơn vị milimét thủy ngân (0°C) [(0°C)]
inch thủy ngân (32°F)
Định nghĩa:
milimét thủy ngân (0°C)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi inch thủy ngân (32°F) sang milimét thủy ngân (0°C)
| inch thủy ngân (32°F) [inHg] | milimét thủy ngân (0°C) [(0°C)] |
|---|---|
| 0.01 inHg | 0.2540 (0°C) |
| 0.10 inHg | 2.54 (0°C) |
| 1 inHg | 25.40 (0°C) |
| 2 inHg | 50.80 (0°C) |
| 3 inHg | 76.20 (0°C) |
| 5 inHg | 127.00 (0°C) |
| 10 inHg | 254.00 (0°C) |
| 20 inHg | 508.00 (0°C) |
| 50 inHg | 1270 (0°C) |
| 100 inHg | 2540 (0°C) |
| 1000 inHg | 25400 (0°C) |
Cách chuyển đổi inch thủy ngân (32°F) sang milimét thủy ngân (0°C)
1 inHg = 25.40 (0°C)
1 (0°C) = 0.039370 inHg
Ví dụ
Convert 15 inHg to (0°C):
15 inHg = 15 × 25.40 (0°C) = 381.00 (0°C)