Chuyển đổi inch thủy ngân (32°F) sang bar
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi inch thủy ngân (32°F) [inHg] sang đơn vị bar [bar]
      
      
      inch thủy ngân (32°F)
Định nghĩa:
bar
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi inch thủy ngân (32°F) sang bar
| inch thủy ngân (32°F) [inHg] | bar [bar] | 
|---|---|
| 0.01 inHg | 0.000339 bar | 
| 0.10 inHg | 0.003386 bar | 
| 1 inHg | 0.0339 bar | 
| 2 inHg | 0.0677 bar | 
| 3 inHg | 0.1016 bar | 
| 5 inHg | 0.1693 bar | 
| 10 inHg | 0.3386 bar | 
| 20 inHg | 0.6773 bar | 
| 50 inHg | 1.69 bar | 
| 100 inHg | 3.39 bar | 
| 1000 inHg | 33.86 bar | 
Cách chuyển đổi inch thủy ngân (32°F) sang bar
1 inHg = 0.033864 bar
1 bar = 29.53 inHg
Ví dụ
          Convert 15 inHg to bar:
          15 inHg = 15 × 0.033864 bar = 0.507957 bar