Chuyển đổi inch thủy ngân (32°F) sang tấn-lực (ngắn)/feet vuông
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi inch thủy ngân (32°F) [inHg] sang đơn vị tấn-lực (ngắn)/feet vuông [foot]
inch thủy ngân (32°F)
Định nghĩa:
tấn-lực (ngắn)/feet vuông
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi inch thủy ngân (32°F) sang tấn-lực (ngắn)/feet vuông
| inch thủy ngân (32°F) [inHg] | tấn-lực (ngắn)/feet vuông [foot] |
|---|---|
| 0.01 inHg | 0.000354 foot |
| 0.10 inHg | 0.003536 foot |
| 1 inHg | 0.0354 foot |
| 2 inHg | 0.0707 foot |
| 3 inHg | 0.1061 foot |
| 5 inHg | 0.1768 foot |
| 10 inHg | 0.3536 foot |
| 20 inHg | 0.7073 foot |
| 50 inHg | 1.77 foot |
| 100 inHg | 3.54 foot |
| 1000 inHg | 35.36 foot |
Cách chuyển đổi inch thủy ngân (32°F) sang tấn-lực (ngắn)/feet vuông
1 inHg = 0.035363 foot
1 foot = 28.28 inHg
Ví dụ
Convert 15 inHg to foot:
15 inHg = 15 × 0.035363 foot = 0.530445 foot