Chuyển đổi inch thủy ngân (32°F) sang gigapascal
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi inch thủy ngân (32°F) [inHg] sang đơn vị gigapascal [GPa]
inch thủy ngân (32°F)
Định nghĩa:
gigapascal
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi inch thủy ngân (32°F) sang gigapascal
| inch thủy ngân (32°F) [inHg] | gigapascal [GPa] |
|---|---|
| 0.01 inHg | 0.000000 GPa |
| 0.10 inHg | 0.000000 GPa |
| 1 inHg | 0.000003 GPa |
| 2 inHg | 0.000007 GPa |
| 3 inHg | 0.000010 GPa |
| 5 inHg | 0.000017 GPa |
| 10 inHg | 0.000034 GPa |
| 20 inHg | 0.000068 GPa |
| 50 inHg | 0.000169 GPa |
| 100 inHg | 0.000339 GPa |
| 1000 inHg | 0.003386 GPa |
Cách chuyển đổi inch thủy ngân (32°F) sang gigapascal
1 inHg = 0.000003 GPa
1 GPa = 295301 inHg
Ví dụ
Convert 15 inHg to GPa:
15 inHg = 15 × 0.000003 GPa = 0.000051 GPa