Chuyển đổi inch thủy ngân (32°F) sang inch nước (4°C)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi inch thủy ngân (32°F) [inHg] sang đơn vị inch nước (4°C) [inAq]
inch thủy ngân (32°F)
Định nghĩa:
inch nước (4°C)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi inch thủy ngân (32°F) sang inch nước (4°C)
| inch thủy ngân (32°F) [inHg] | inch nước (4°C) [inAq] |
|---|---|
| 0.01 inHg | 0.1360 inAq |
| 0.10 inHg | 1.36 inAq |
| 1 inHg | 13.60 inAq |
| 2 inHg | 27.19 inAq |
| 3 inHg | 40.79 inAq |
| 5 inHg | 67.98 inAq |
| 10 inHg | 135.95 inAq |
| 20 inHg | 271.91 inAq |
| 50 inHg | 679.77 inAq |
| 100 inHg | 1360 inAq |
| 1000 inHg | 13595 inAq |
Cách chuyển đổi inch thủy ngân (32°F) sang inch nước (4°C)
1 inHg = 13.60 inAq
1 inAq = 0.073554 inHg
Ví dụ
Convert 15 inHg to inAq:
15 inHg = 15 × 13.60 inAq = 203.93 inAq