Chuyển đổi inch thủy ngân (32°F) sang ksi

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi inch thủy ngân (32°F) [inHg] sang đơn vị ksi [ksi]
inch thủy ngân (32°F) [inHg]
ksi [ksi]

inch thủy ngân (32°F)

Định nghĩa:

ksi

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi inch thủy ngân (32°F) sang ksi

inch thủy ngân (32°F) [inHg] ksi [ksi]
0.01 inHg 0.000005 ksi
0.10 inHg 0.000049 ksi
1 inHg 0.000491 ksi
2 inHg 0.000982 ksi
3 inHg 0.001473 ksi
5 inHg 0.002456 ksi
10 inHg 0.004912 ksi
20 inHg 0.009823 ksi
50 inHg 0.0246 ksi
100 inHg 0.0491 ksi
1000 inHg 0.4912 ksi

Cách chuyển đổi inch thủy ngân (32°F) sang ksi

1 inHg = 0.000491 ksi

1 ksi = 2036 inHg

Ví dụ

Convert 15 inHg to ksi:
15 inHg = 15 × 0.000491 ksi = 0.007367 ksi

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi inch thủy ngân (32°F) sang các đơn vị Sức ép khác