Chuyển đổi inch thủy ngân (32°F) sang centimét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi inch thủy ngân (32°F) [inHg] sang đơn vị centimét [centimeter]
inch thủy ngân (32°F) [inHg]
centimét [centimeter]

inch thủy ngân (32°F)

Định nghĩa:

centimét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi inch thủy ngân (32°F) sang centimét

inch thủy ngân (32°F) [inHg] centimét [centimeter]
0.01 inHg 0.3453 centimeter
0.10 inHg 3.45 centimeter
1 inHg 34.53 centimeter
2 inHg 69.06 centimeter
3 inHg 103.59 centimeter
5 inHg 172.66 centimeter
10 inHg 345.31 centimeter
20 inHg 690.63 centimeter
50 inHg 1727 centimeter
100 inHg 3453 centimeter
1000 inHg 34531 centimeter

Cách chuyển đổi inch thủy ngân (32°F) sang centimét

1 inHg = 34.53 centimeter

1 centimeter = 0.028959 inHg

Ví dụ

Convert 15 inHg to centimeter:
15 inHg = 15 × 34.53 centimeter = 517.97 centimeter

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi inch thủy ngân (32°F) sang các đơn vị Sức ép khác