Chuyển đổi inch thủy ngân (32°F) sang tấn-lực (dài)/feet vuông

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi inch thủy ngân (32°F) [inHg] sang đơn vị tấn-lực (dài)/feet vuông [foot]
inch thủy ngân (32°F) [inHg]
tấn-lực (dài)/feet vuông [foot]

inch thủy ngân (32°F)

Định nghĩa:

tấn-lực (dài)/feet vuông

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi inch thủy ngân (32°F) sang tấn-lực (dài)/feet vuông

inch thủy ngân (32°F) [inHg] tấn-lực (dài)/feet vuông [foot]
0.01 inHg 0.000316 foot
0.10 inHg 0.003157 foot
1 inHg 0.0316 foot
2 inHg 0.0631 foot
3 inHg 0.0947 foot
5 inHg 0.1579 foot
10 inHg 0.3157 foot
20 inHg 0.6315 foot
50 inHg 1.58 foot
100 inHg 3.16 foot
1000 inHg 31.57 foot

Cách chuyển đổi inch thủy ngân (32°F) sang tấn-lực (dài)/feet vuông

1 inHg = 0.031574 foot

1 foot = 31.67 inHg

Ví dụ

Convert 15 inHg to foot:
15 inHg = 15 × 0.031574 foot = 0.473612 foot

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi inch thủy ngân (32°F) sang các đơn vị Sức ép khác