Chuyển đổi inch thủy ngân (32°F) sang pound-lực/feet vuông
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi inch thủy ngân (32°F) [inHg] sang đơn vị pound-lực/feet vuông [foot]
      
      
      inch thủy ngân (32°F)
Định nghĩa:
pound-lực/feet vuông
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi inch thủy ngân (32°F) sang pound-lực/feet vuông
| inch thủy ngân (32°F) [inHg] | pound-lực/feet vuông [foot] | 
|---|---|
| 0.01 inHg | 0.7073 foot | 
| 0.10 inHg | 7.07 foot | 
| 1 inHg | 70.73 foot | 
| 2 inHg | 141.45 foot | 
| 3 inHg | 212.18 foot | 
| 5 inHg | 353.63 foot | 
| 10 inHg | 707.26 foot | 
| 20 inHg | 1415 foot | 
| 50 inHg | 3536 foot | 
| 100 inHg | 7073 foot | 
| 1000 inHg | 70726 foot | 
Cách chuyển đổi inch thủy ngân (32°F) sang pound-lực/feet vuông
1 inHg = 70.73 foot
1 foot = 0.014139 inHg
Ví dụ
          Convert 15 inHg to foot:
          15 inHg = 15 × 70.73 foot = 1061 foot