Chuyển đổi inch thủy ngân (32°F) sang milimét nước (4°C)
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi inch thủy ngân (32°F) [inHg] sang đơn vị milimét nước (4°C) [(4°C)]
      
      
      inch thủy ngân (32°F)
Định nghĩa:
milimét nước (4°C)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi inch thủy ngân (32°F) sang milimét nước (4°C)
| inch thủy ngân (32°F) [inHg] | milimét nước (4°C) [(4°C)] | 
|---|---|
| 0.01 inHg | 3.45 (4°C) | 
| 0.10 inHg | 34.53 (4°C) | 
| 1 inHg | 345.32 (4°C) | 
| 2 inHg | 690.65 (4°C) | 
| 3 inHg | 1036 (4°C) | 
| 5 inHg | 1727 (4°C) | 
| 10 inHg | 3453 (4°C) | 
| 20 inHg | 6906 (4°C) | 
| 50 inHg | 17266 (4°C) | 
| 100 inHg | 34532 (4°C) | 
| 1000 inHg | 345324 (4°C) | 
Cách chuyển đổi inch thủy ngân (32°F) sang milimét nước (4°C)
1 inHg = 345.32 (4°C)
1 (4°C) = 0.002896 inHg
Ví dụ
          Convert 15 inHg to (4°C):
          15 inHg = 15 × 345.32 (4°C) = 5180 (4°C)