Chuyển đổi inch thủy ngân (32°F) sang centipascal
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi inch thủy ngân (32°F) [inHg] sang đơn vị centipascal [cPa]
inch thủy ngân (32°F)
Định nghĩa:
centipascal
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi inch thủy ngân (32°F) sang centipascal
| inch thủy ngân (32°F) [inHg] | centipascal [cPa] |
|---|---|
| 0.01 inHg | 3386 cPa |
| 0.10 inHg | 33864 cPa |
| 1 inHg | 338638 cPa |
| 2 inHg | 677276 cPa |
| 3 inHg | 1015914 cPa |
| 5 inHg | 1693190 cPa |
| 10 inHg | 3386380 cPa |
| 20 inHg | 6772760 cPa |
| 50 inHg | 16931900 cPa |
| 100 inHg | 33863800 cPa |
| 1000 inHg | 338638000 cPa |
Cách chuyển đổi inch thủy ngân (32°F) sang centipascal
1 inHg = 338638 cPa
1 cPa = 0.000003 inHg
Ví dụ
Convert 15 inHg to cPa:
15 inHg = 15 × 338638 cPa = 5079570 cPa