Chuyển đổi gigapascal sang torr
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigapascal [GPa] sang đơn vị torr [Torr]
      
      
      gigapascal
Định nghĩa:
torr
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gigapascal sang torr
| gigapascal [GPa] | torr [Torr] | 
|---|---|
| 0.01 GPa | 75006 Torr | 
| 0.10 GPa | 750062 Torr | 
| 1 GPa | 7500617 Torr | 
| 2 GPa | 15001234 Torr | 
| 3 GPa | 22501850 Torr | 
| 5 GPa | 37503084 Torr | 
| 10 GPa | 75006168 Torr | 
| 20 GPa | 150012337 Torr | 
| 50 GPa | 375030841 Torr | 
| 100 GPa | 750061683 Torr | 
| 1000 GPa | 7500616827 Torr | 
Cách chuyển đổi gigapascal sang torr
1 GPa = 7500617 Torr
1 Torr = 0.000000 GPa
Ví dụ
          Convert 15 GPa to Torr:
          15 GPa = 15 × 7500617 Torr = 112509252 Torr