Chuyển đổi gigapascal sang Áp suất tiêu chuẩn
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigapascal [GPa] sang đơn vị Áp suất tiêu chuẩn [atm]
gigapascal
Định nghĩa:
Áp suất tiêu chuẩn
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gigapascal sang Áp suất tiêu chuẩn
| gigapascal [GPa] | Áp suất tiêu chuẩn [atm] |
|---|---|
| 0.01 GPa | 98.69 atm |
| 0.10 GPa | 986.92 atm |
| 1 GPa | 9869 atm |
| 2 GPa | 19738 atm |
| 3 GPa | 29608 atm |
| 5 GPa | 49346 atm |
| 10 GPa | 98692 atm |
| 20 GPa | 197385 atm |
| 50 GPa | 493462 atm |
| 100 GPa | 986923 atm |
| 1000 GPa | 9869233 atm |
Cách chuyển đổi gigapascal sang Áp suất tiêu chuẩn
1 GPa = 9869 atm
1 atm = 0.000101 GPa
Ví dụ
Convert 15 GPa to atm:
15 GPa = 15 × 9869 atm = 148038 atm