Chuyển đổi gigapascal sang kilôgram-lực/cm vuông

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigapascal [GPa] sang đơn vị kilôgram-lực/cm vuông [cm]
gigapascal [GPa]
kilôgram-lực/cm vuông [cm]

gigapascal

Định nghĩa:

kilôgram-lực/cm vuông

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gigapascal sang kilôgram-lực/cm vuông

gigapascal [GPa] kilôgram-lực/cm vuông [cm]
0.01 GPa 101.97 cm
0.10 GPa 1020 cm
1 GPa 10197 cm
2 GPa 20394 cm
3 GPa 30591 cm
5 GPa 50986 cm
10 GPa 101972 cm
20 GPa 203943 cm
50 GPa 509858 cm
100 GPa 1019716 cm
1000 GPa 10197162 cm

Cách chuyển đổi gigapascal sang kilôgram-lực/cm vuông

1 GPa = 10197 cm

1 cm = 0.000098 GPa

Ví dụ

Convert 15 GPa to cm:
15 GPa = 15 × 10197 cm = 152957 cm

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi gigapascal sang các đơn vị Sức ép khác