Chuyển đổi gigapascal sang feet nước (4°C)
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigapascal [GPa] sang đơn vị feet nước (4°C) [ftAq]
      
      
      gigapascal
Định nghĩa:
feet nước (4°C)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gigapascal sang feet nước (4°C)
| gigapascal [GPa] | feet nước (4°C) [ftAq] | 
|---|---|
| 0.01 GPa | 3346 ftAq | 
| 0.10 GPa | 33456 ftAq | 
| 1 GPa | 334562 ftAq | 
| 2 GPa | 669125 ftAq | 
| 3 GPa | 1003687 ftAq | 
| 5 GPa | 1672811 ftAq | 
| 10 GPa | 3345623 ftAq | 
| 20 GPa | 6691246 ftAq | 
| 50 GPa | 16728115 ftAq | 
| 100 GPa | 33456229 ftAq | 
| 1000 GPa | 334562292 ftAq | 
Cách chuyển đổi gigapascal sang feet nước (4°C)
1 GPa = 334562 ftAq
1 ftAq = 0.000003 GPa
Ví dụ
          Convert 15 GPa to ftAq:
          15 GPa = 15 × 334562 ftAq = 5018434 ftAq