Chuyển đổi gigapascal sang inch thủy ngân (32°F)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigapascal [GPa] sang đơn vị inch thủy ngân (32°F) [inHg]
gigapascal [GPa]
inch thủy ngân (32°F) [inHg]

gigapascal

Định nghĩa:

inch thủy ngân (32°F)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gigapascal sang inch thủy ngân (32°F)

gigapascal [GPa] inch thủy ngân (32°F) [inHg]
0.01 GPa 2953 inHg
0.10 GPa 29530 inHg
1 GPa 295301 inHg
2 GPa 590601 inHg
3 GPa 885902 inHg
5 GPa 1476503 inHg
10 GPa 2953006 inHg
20 GPa 5906012 inHg
50 GPa 14765029 inHg
100 GPa 29530059 inHg
1000 GPa 295300586 inHg

Cách chuyển đổi gigapascal sang inch thủy ngân (32°F)

1 GPa = 295301 inHg

1 inHg = 0.000003 GPa

Ví dụ

Convert 15 GPa to inHg:
15 GPa = 15 × 295301 inHg = 4429509 inHg

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi gigapascal sang các đơn vị Sức ép khác