Chuyển đổi gigapascal sang inch nước (60°F)
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigapascal [GPa] sang đơn vị inch nước (60°F) [inAq]
      
      
      gigapascal
Định nghĩa:
inch nước (60°F)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gigapascal sang inch nước (60°F)
| gigapascal [GPa] | inch nước (60°F) [inAq] | 
|---|---|
| 0.01 GPa | 40186 inAq | 
| 0.10 GPa | 401860 inAq | 
| 1 GPa | 4018598 inAq | 
| 2 GPa | 8037196 inAq | 
| 3 GPa | 12055794 inAq | 
| 5 GPa | 20092990 inAq | 
| 10 GPa | 40185981 inAq | 
| 20 GPa | 80371961 inAq | 
| 50 GPa | 200929904 inAq | 
| 100 GPa | 401859807 inAq | 
| 1000 GPa | 4018598072 inAq | 
Cách chuyển đổi gigapascal sang inch nước (60°F)
1 GPa = 4018598 inAq
1 inAq = 0.000000 GPa
Ví dụ
          Convert 15 GPa to inAq:
          15 GPa = 15 × 4018598 inAq = 60278971 inAq