Chuyển đổi gigapascal sang tấn-lực (ngắn)/feet vuông
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigapascal [GPa] sang đơn vị tấn-lực (ngắn)/feet vuông [foot]
      
      
      gigapascal
Định nghĩa:
tấn-lực (ngắn)/feet vuông
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gigapascal sang tấn-lực (ngắn)/feet vuông
| gigapascal [GPa] | tấn-lực (ngắn)/feet vuông [foot] | 
|---|---|
| 0.01 GPa | 104.43 foot | 
| 0.10 GPa | 1044 foot | 
| 1 GPa | 10443 foot | 
| 2 GPa | 20885 foot | 
| 3 GPa | 31328 foot | 
| 5 GPa | 52214 foot | 
| 10 GPa | 104427 foot | 
| 20 GPa | 208854 foot | 
| 50 GPa | 522136 foot | 
| 100 GPa | 1044272 foot | 
| 1000 GPa | 10442717 foot | 
Cách chuyển đổi gigapascal sang tấn-lực (ngắn)/feet vuông
1 GPa = 10443 foot
1 foot = 0.000096 GPa
Ví dụ
          Convert 15 GPa to foot:
          15 GPa = 15 × 10443 foot = 156641 foot