Chuyển đổi gigapascal sang inch nước (4°C)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigapascal [GPa] sang đơn vị inch nước (4°C) [inAq]
gigapascal [GPa]
inch nước (4°C) [inAq]

gigapascal

Định nghĩa:

inch nước (4°C)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gigapascal sang inch nước (4°C)

gigapascal [GPa] inch nước (4°C) [inAq]
0.01 GPa 40147 inAq
0.10 GPa 401474 inAq
1 GPa 4014742 inAq
2 GPa 8029484 inAq
3 GPa 12044226 inAq
5 GPa 20073711 inAq
10 GPa 40147421 inAq
20 GPa 80294843 inAq
50 GPa 200737107 inAq
100 GPa 401474213 inAq
1000 GPa 4014742133 inAq

Cách chuyển đổi gigapascal sang inch nước (4°C)

1 GPa = 4014742 inAq

1 inAq = 0.000000 GPa

Ví dụ

Convert 15 GPa to inAq:
15 GPa = 15 × 4014742 inAq = 60221132 inAq

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi gigapascal sang các đơn vị Sức ép khác