Chuyển đổi gigapascal sang tấn-lực (dài)/feet vuông

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigapascal [GPa] sang đơn vị tấn-lực (dài)/feet vuông [foot]
gigapascal [GPa]
tấn-lực (dài)/feet vuông [foot]

gigapascal

Định nghĩa:

tấn-lực (dài)/feet vuông

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gigapascal sang tấn-lực (dài)/feet vuông

gigapascal [GPa] tấn-lực (dài)/feet vuông [foot]
0.01 GPa 93.24 foot
0.10 GPa 932.39 foot
1 GPa 9324 foot
2 GPa 18648 foot
3 GPa 27972 foot
5 GPa 46619 foot
10 GPa 93239 foot
20 GPa 186477 foot
50 GPa 466193 foot
100 GPa 932385 foot
1000 GPa 9323855 foot

Cách chuyển đổi gigapascal sang tấn-lực (dài)/feet vuông

1 GPa = 9324 foot

1 foot = 0.000107 GPa

Ví dụ

Convert 15 GPa to foot:
15 GPa = 15 × 9324 foot = 139858 foot

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi gigapascal sang các đơn vị Sức ép khác