Chuyển đổi gigapascal sang centimét
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigapascal [GPa] sang đơn vị centimét [centimeter]
      
      
      gigapascal
Định nghĩa:
centimét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gigapascal sang centimét
| gigapascal [GPa] | centimét [centimeter] | 
|---|---|
| 0.01 GPa | 101972 centimeter | 
| 0.10 GPa | 1019716 centimeter | 
| 1 GPa | 10197162 centimeter | 
| 2 GPa | 20394324 centimeter | 
| 3 GPa | 30591486 centimeter | 
| 5 GPa | 50985811 centimeter | 
| 10 GPa | 101971621 centimeter | 
| 20 GPa | 203943243 centimeter | 
| 50 GPa | 509858106 centimeter | 
| 100 GPa | 1019716213 centimeter | 
| 1000 GPa | 10197162130 centimeter | 
Cách chuyển đổi gigapascal sang centimét
1 GPa = 10197162 centimeter
1 centimeter = 0.000000 GPa
Ví dụ
          Convert 15 GPa to centimeter:
          15 GPa = 15 × 10197162 centimeter = 152957432 centimeter