Chuyển đổi gigapascal sang milimét nước (4°C)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigapascal [GPa] sang đơn vị milimét nước (4°C) [(4°C)]
gigapascal [GPa]
milimét nước (4°C) [(4°C)]

gigapascal

Định nghĩa:

milimét nước (4°C)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gigapascal sang milimét nước (4°C)

gigapascal [GPa] milimét nước (4°C) [(4°C)]
0.01 GPa 1019744 (4°C)
0.10 GPa 10197443 (4°C)
1 GPa 101974429 (4°C)
2 GPa 203948858 (4°C)
3 GPa 305923287 (4°C)
5 GPa 509872144 (4°C)
10 GPa 1019744289 (4°C)
20 GPa 2039488578 (4°C)
50 GPa 5098721445 (4°C)
100 GPa 10197442889 (4°C)
1000 GPa 101974428892 (4°C)

Cách chuyển đổi gigapascal sang milimét nước (4°C)

1 GPa = 101974429 (4°C)

1 (4°C) = 0.000000 GPa

Ví dụ

Convert 15 GPa to (4°C):
15 GPa = 15 × 101974429 (4°C) = 1529616433 (4°C)

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi gigapascal sang các đơn vị Sức ép khác