Chuyển đổi gigapascal sang inch thủy ngân (60°F)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigapascal [GPa] sang đơn vị inch thủy ngân (60°F) [inHg]
gigapascal [GPa]
inch thủy ngân (60°F) [inHg]

gigapascal

Định nghĩa:

inch thủy ngân (60°F)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gigapascal sang inch thủy ngân (60°F)

gigapascal [GPa] inch thủy ngân (60°F) [inHg]
0.01 GPa 2961 inHg
0.10 GPa 29613 inHg
1 GPa 296134 inHg
2 GPa 592268 inHg
3 GPa 888402 inHg
5 GPa 1480670 inHg
10 GPa 2961340 inHg
20 GPa 5922679 inHg
50 GPa 14806699 inHg
100 GPa 29613397 inHg
1000 GPa 296133971 inHg

Cách chuyển đổi gigapascal sang inch thủy ngân (60°F)

1 GPa = 296134 inHg

1 inHg = 0.000003 GPa

Ví dụ

Convert 15 GPa to inHg:
15 GPa = 15 × 296134 inHg = 4442010 inHg

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi gigapascal sang các đơn vị Sức ép khác