Chuyển đổi gigapascal sang kilôgram-lực/milimét vuông
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigapascal [GPa] sang đơn vị kilôgram-lực/milimét vuông [millimeter]
gigapascal
Định nghĩa:
kilôgram-lực/milimét vuông
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gigapascal sang kilôgram-lực/milimét vuông
| gigapascal [GPa] | kilôgram-lực/milimét vuông [millimeter] |
|---|---|
| 0.01 GPa | 1.02 millimeter |
| 0.10 GPa | 10.20 millimeter |
| 1 GPa | 101.97 millimeter |
| 2 GPa | 203.94 millimeter |
| 3 GPa | 305.91 millimeter |
| 5 GPa | 509.86 millimeter |
| 10 GPa | 1020 millimeter |
| 20 GPa | 2039 millimeter |
| 50 GPa | 5099 millimeter |
| 100 GPa | 10197 millimeter |
| 1000 GPa | 101972 millimeter |
Cách chuyển đổi gigapascal sang kilôgram-lực/milimét vuông
1 GPa = 101.97 millimeter
1 millimeter = 0.009807 GPa
Ví dụ
Convert 15 GPa to millimeter:
15 GPa = 15 × 101.97 millimeter = 1530 millimeter