Chuyển đổi gigapascal sang milimét thủy ngân (0°C)
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigapascal [GPa] sang đơn vị milimét thủy ngân (0°C) [(0°C)]
      
      
      gigapascal
Định nghĩa:
milimét thủy ngân (0°C)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gigapascal sang milimét thủy ngân (0°C)
| gigapascal [GPa] | milimét thủy ngân (0°C) [(0°C)] | 
|---|---|
| 0.01 GPa | 75006 (0°C) | 
| 0.10 GPa | 750064 (0°C) | 
| 1 GPa | 7500638 (0°C) | 
| 2 GPa | 15001275 (0°C) | 
| 3 GPa | 22501913 (0°C) | 
| 5 GPa | 37503188 (0°C) | 
| 10 GPa | 75006376 (0°C) | 
| 20 GPa | 150012751 (0°C) | 
| 50 GPa | 375031878 (0°C) | 
| 100 GPa | 750063755 (0°C) | 
| 1000 GPa | 7500637554 (0°C) | 
Cách chuyển đổi gigapascal sang milimét thủy ngân (0°C)
1 GPa = 7500638 (0°C)
1 (0°C) = 0.000000 GPa
Ví dụ
          Convert 15 GPa to (0°C):
          15 GPa = 15 × 7500638 (0°C) = 112509563 (0°C)