Chuyển đổi gigapascal sang centimét thủy ngân (0°C)
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigapascal [GPa] sang đơn vị centimét thủy ngân (0°C) [(0°C)]
      
      
      gigapascal
Định nghĩa:
centimét thủy ngân (0°C)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gigapascal sang centimét thủy ngân (0°C)
| gigapascal [GPa] | centimét thủy ngân (0°C) [(0°C)] | 
|---|---|
| 0.01 GPa | 7501 (0°C) | 
| 0.10 GPa | 75006 (0°C) | 
| 1 GPa | 750064 (0°C) | 
| 2 GPa | 1500128 (0°C) | 
| 3 GPa | 2250191 (0°C) | 
| 5 GPa | 3750319 (0°C) | 
| 10 GPa | 7500638 (0°C) | 
| 20 GPa | 15001275 (0°C) | 
| 50 GPa | 37503188 (0°C) | 
| 100 GPa | 75006376 (0°C) | 
| 1000 GPa | 750063755 (0°C) | 
Cách chuyển đổi gigapascal sang centimét thủy ngân (0°C)
1 GPa = 750064 (0°C)
1 (0°C) = 0.000001 GPa
Ví dụ
          Convert 15 GPa to (0°C):
          15 GPa = 15 × 750064 (0°C) = 11250956 (0°C)