Chuyển đổi gigapascal sang mét
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigapascal [GPa] sang đơn vị mét [meter]
gigapascal
Định nghĩa:
mét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gigapascal sang mét
| gigapascal [GPa] | mét [meter] |
|---|---|
| 0.01 GPa | 1019716 meter |
| 0.10 GPa | 10197162 meter |
| 1 GPa | 101971621 meter |
| 2 GPa | 203943243 meter |
| 3 GPa | 305914864 meter |
| 5 GPa | 509858106 meter |
| 10 GPa | 1019716213 meter |
| 20 GPa | 2039432426 meter |
| 50 GPa | 5098581065 meter |
| 100 GPa | 10197162130 meter |
| 1000 GPa | 101971621298 meter |
Cách chuyển đổi gigapascal sang mét
1 GPa = 101971621 meter
1 meter = 0.000000 GPa
Ví dụ
Convert 15 GPa to meter:
15 GPa = 15 × 101971621 meter = 1529574319 meter