Chuyển đổi gigapascal sang feet nước (60°F)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigapascal [GPa] sang đơn vị feet nước (60°F) [ftAq]
gigapascal
Định nghĩa:
feet nước (60°F)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gigapascal sang feet nước (60°F)
| gigapascal [GPa] | feet nước (60°F) [ftAq] |
|---|---|
| 0.01 GPa | 3349 ftAq |
| 0.10 GPa | 33488 ftAq |
| 1 GPa | 334883 ftAq |
| 2 GPa | 669766 ftAq |
| 3 GPa | 1004650 ftAq |
| 5 GPa | 1674416 ftAq |
| 10 GPa | 3348832 ftAq |
| 20 GPa | 6697663 ftAq |
| 50 GPa | 16744159 ftAq |
| 100 GPa | 33488317 ftAq |
| 1000 GPa | 334883173 ftAq |
Cách chuyển đổi gigapascal sang feet nước (60°F)
1 GPa = 334883 ftAq
1 ftAq = 0.000003 GPa
Ví dụ
Convert 15 GPa to ftAq:
15 GPa = 15 × 334883 ftAq = 5023248 ftAq