Chuyển đổi gigapascal sang pound-lực/feet vuông

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigapascal [GPa] sang đơn vị pound-lực/feet vuông [foot]
gigapascal [GPa]
pound-lực/feet vuông [foot]

gigapascal

Định nghĩa:

pound-lực/feet vuông

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gigapascal sang pound-lực/feet vuông

gigapascal [GPa] pound-lực/feet vuông [foot]
0.01 GPa 208854 foot
0.10 GPa 2088543 foot
1 GPa 20885434 foot
2 GPa 41770868 foot
3 GPa 62656303 foot
5 GPa 104427171 foot
10 GPa 208854342 foot
20 GPa 417708685 foot
50 GPa 1044271712 foot
100 GPa 2088543423 foot
1000 GPa 20885434233 foot

Cách chuyển đổi gigapascal sang pound-lực/feet vuông

1 GPa = 20885434 foot

1 foot = 0.000000 GPa

Ví dụ

Convert 15 GPa to foot:
15 GPa = 15 × 20885434 foot = 313281513 foot

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi gigapascal sang các đơn vị Sức ép khác