Chuyển đổi kilocalo (IT)/giây sang joule/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilocalo (IT)/giây [(IT)/second] sang đơn vị joule/giờ [J/h]
kilocalo (IT)/giây [(IT)/second]
joule/giờ [J/h]

kilocalo (IT)/giây

Định nghĩa:

joule/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilocalo (IT)/giây sang joule/giờ

kilocalo (IT)/giây [(IT)/second] joule/giờ [J/h]
0.01 (IT)/second 150725 J/h
0.10 (IT)/second 1507248 J/h
1 (IT)/second 15072479 J/h
2 (IT)/second 30144958 J/h
3 (IT)/second 45217436 J/h
5 (IT)/second 75362394 J/h
10 (IT)/second 150724788 J/h
20 (IT)/second 301449576 J/h
50 (IT)/second 753623940 J/h
100 (IT)/second 1507247879 J/h
1000 (IT)/second 15072478794 J/h

Cách chuyển đổi kilocalo (IT)/giây sang joule/giờ

1 (IT)/second = 15072479 J/h

1 J/h = 0.000000 (IT)/second

Ví dụ

Convert 15 (IT)/second to J/h:
15 (IT)/second = 15 × 15072479 J/h = 226087182 J/h

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi kilocalo (IT)/giây sang các đơn vị Quyền lực khác