Chuyển đổi kilocalo (IT)/giây sang gigawatt

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilocalo (IT)/giây [(IT)/second] sang đơn vị gigawatt [GW]
kilocalo (IT)/giây [(IT)/second]
gigawatt [GW]

kilocalo (IT)/giây

Định nghĩa:

gigawatt

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilocalo (IT)/giây sang gigawatt

kilocalo (IT)/giây [(IT)/second] gigawatt [GW]
0.01 (IT)/second 0.000000 GW
0.10 (IT)/second 0.000000 GW
1 (IT)/second 0.000004 GW
2 (IT)/second 0.000008 GW
3 (IT)/second 0.000013 GW
5 (IT)/second 0.000021 GW
10 (IT)/second 0.000042 GW
20 (IT)/second 0.000084 GW
50 (IT)/second 0.000209 GW
100 (IT)/second 0.000419 GW
1000 (IT)/second 0.004187 GW

Cách chuyển đổi kilocalo (IT)/giây sang gigawatt

1 (IT)/second = 0.000004 GW

1 GW = 238846 (IT)/second

Ví dụ

Convert 15 (IT)/second to GW:
15 (IT)/second = 15 × 0.000004 GW = 0.000063 GW

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi kilocalo (IT)/giây sang các đơn vị Quyền lực khác