Chuyển đổi kilocalo (IT)/giây sang mã lực

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilocalo (IT)/giây [(IT)/second] sang đơn vị mã lực [hp, hp (UK)]
kilocalo (IT)/giây [(IT)/second]
mã lực [hp, hp (UK)]

kilocalo (IT)/giây

Định nghĩa:

mã lực

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilocalo (IT)/giây sang mã lực

kilocalo (IT)/giây [(IT)/second] mã lực [hp, hp (UK)]
0.01 (IT)/second 0.0561 hp, hp (UK)
0.10 (IT)/second 0.5615 hp, hp (UK)
1 (IT)/second 5.61 hp, hp (UK)
2 (IT)/second 11.23 hp, hp (UK)
3 (IT)/second 16.84 hp, hp (UK)
5 (IT)/second 28.07 hp, hp (UK)
10 (IT)/second 56.15 hp, hp (UK)
20 (IT)/second 112.29 hp, hp (UK)
50 (IT)/second 280.73 hp, hp (UK)
100 (IT)/second 561.46 hp, hp (UK)
1000 (IT)/second 5615 hp, hp (UK)

Cách chuyển đổi kilocalo (IT)/giây sang mã lực

1 (IT)/second = 5.61 hp, hp (UK)

1 hp, hp (UK) = 0.178107 (IT)/second

Ví dụ

Convert 15 (IT)/second to hp, hp (UK):
15 (IT)/second = 15 × 5.61 hp, hp (UK) = 84.22 hp, hp (UK)

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi kilocalo (IT)/giây sang các đơn vị Quyền lực khác