Chuyển đổi kilocalo (IT)/giờ sang millijoule/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilocalo (IT)/giờ [kcal/h] sang đơn vị millijoule/giây [mJ/s]
kilocalo (IT)/giờ
Định nghĩa:
millijoule/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilocalo (IT)/giờ sang millijoule/giây
| kilocalo (IT)/giờ [kcal/h] | millijoule/giây [mJ/s] |
|---|---|
| 0.01 kcal/h | 11.63 mJ/s |
| 0.10 kcal/h | 116.30 mJ/s |
| 1 kcal/h | 1163 mJ/s |
| 2 kcal/h | 2326 mJ/s |
| 3 kcal/h | 3489 mJ/s |
| 5 kcal/h | 5815 mJ/s |
| 10 kcal/h | 11630 mJ/s |
| 20 kcal/h | 23260 mJ/s |
| 50 kcal/h | 58150 mJ/s |
| 100 kcal/h | 116300 mJ/s |
| 1000 kcal/h | 1163000 mJ/s |
Cách chuyển đổi kilocalo (IT)/giờ sang millijoule/giây
1 kcal/h = 1163 mJ/s
1 mJ/s = 0.000860 kcal/h
Ví dụ
Convert 15 kcal/h to mJ/s:
15 kcal/h = 15 × 1163 mJ/s = 17445 mJ/s