Chuyển đổi kilocalo (IT)/giờ sang calo (th)/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilocalo (IT)/giờ [kcal/h] sang đơn vị calo (th)/giờ [cal (th)/h]
kilocalo (IT)/giờ
Định nghĩa:
calo (th)/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilocalo (IT)/giờ sang calo (th)/giờ
kilocalo (IT)/giờ [kcal/h] | calo (th)/giờ [cal (th)/h] |
---|---|
0.01 kcal/h | 10.01 cal (th)/h |
0.10 kcal/h | 100.07 cal (th)/h |
1 kcal/h | 1001 cal (th)/h |
2 kcal/h | 2001 cal (th)/h |
3 kcal/h | 3002 cal (th)/h |
5 kcal/h | 5003 cal (th)/h |
10 kcal/h | 10007 cal (th)/h |
20 kcal/h | 20013 cal (th)/h |
50 kcal/h | 50033 cal (th)/h |
100 kcal/h | 100067 cal (th)/h |
1000 kcal/h | 1000669 cal (th)/h |
Cách chuyển đổi kilocalo (IT)/giờ sang calo (th)/giờ
1 kcal/h = 1001 cal (th)/h
1 cal (th)/h = 0.000999 kcal/h
Ví dụ
Convert 15 kcal/h to cal (th)/h:
15 kcal/h = 15 × 1001 cal (th)/h = 15010 cal (th)/h