Chuyển đổi kilocalo (IT)/giờ sang kilojoule/phút

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilocalo (IT)/giờ [kcal/h] sang đơn vị kilojoule/phút [kJ/min]
kilocalo (IT)/giờ [kcal/h]
kilojoule/phút [kJ/min]

kilocalo (IT)/giờ

Định nghĩa:

kilojoule/phút

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilocalo (IT)/giờ sang kilojoule/phút

kilocalo (IT)/giờ [kcal/h] kilojoule/phút [kJ/min]
0.01 kcal/h 0.000698 kJ/min
0.10 kcal/h 0.006978 kJ/min
1 kcal/h 0.0698 kJ/min
2 kcal/h 0.1396 kJ/min
3 kcal/h 0.2093 kJ/min
5 kcal/h 0.3489 kJ/min
10 kcal/h 0.6978 kJ/min
20 kcal/h 1.40 kJ/min
50 kcal/h 3.49 kJ/min
100 kcal/h 6.98 kJ/min
1000 kcal/h 69.78 kJ/min

Cách chuyển đổi kilocalo (IT)/giờ sang kilojoule/phút

1 kcal/h = 0.069780 kJ/min

1 kJ/min = 14.33 kcal/h

Ví dụ

Convert 15 kcal/h to kJ/min:
15 kcal/h = 15 × 0.069780 kJ/min = 1.05 kJ/min

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi kilocalo (IT)/giờ sang các đơn vị Quyền lực khác