Chuyển đổi kilocalo (IT)/giờ sang Btu (IT)/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilocalo (IT)/giờ [kcal/h] sang đơn vị Btu (IT)/giây [Btu/s]
kilocalo (IT)/giờ
Định nghĩa:
Btu (IT)/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilocalo (IT)/giờ sang Btu (IT)/giây
kilocalo (IT)/giờ [kcal/h] | Btu (IT)/giây [Btu/s] |
---|---|
0.01 kcal/h | 0.000011 Btu/s |
0.10 kcal/h | 0.000110 Btu/s |
1 kcal/h | 0.001102 Btu/s |
2 kcal/h | 0.002205 Btu/s |
3 kcal/h | 0.003307 Btu/s |
5 kcal/h | 0.005512 Btu/s |
10 kcal/h | 0.0110 Btu/s |
20 kcal/h | 0.0220 Btu/s |
50 kcal/h | 0.0551 Btu/s |
100 kcal/h | 0.1102 Btu/s |
1000 kcal/h | 1.10 Btu/s |
Cách chuyển đổi kilocalo (IT)/giờ sang Btu (IT)/giây
1 kcal/h = 0.001102 Btu/s
1 Btu/s = 907.18 kcal/h
Ví dụ
Convert 15 kcal/h to Btu/s:
15 kcal/h = 15 × 0.001102 Btu/s = 0.016535 Btu/s