Chuyển đổi kilocalo (IT)/giờ sang exawatt
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilocalo (IT)/giờ [kcal/h] sang đơn vị exawatt [EW]
kilocalo (IT)/giờ
Định nghĩa:
exawatt
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilocalo (IT)/giờ sang exawatt
kilocalo (IT)/giờ [kcal/h] | exawatt [EW] |
---|---|
0.01 kcal/h | 0.000000 EW |
0.10 kcal/h | 0.000000 EW |
1 kcal/h | 0.000000 EW |
2 kcal/h | 0.000000 EW |
3 kcal/h | 0.000000 EW |
5 kcal/h | 0.000000 EW |
10 kcal/h | 0.000000 EW |
20 kcal/h | 0.000000 EW |
50 kcal/h | 0.000000 EW |
100 kcal/h | 0.000000 EW |
1000 kcal/h | 0.000000 EW |
Cách chuyển đổi kilocalo (IT)/giờ sang exawatt
1 kcal/h = 0.000000 EW
1 EW = 859845227858985344 kcal/h
Ví dụ
Convert 15 kcal/h to EW:
15 kcal/h = 15 × 0.000000 EW = 0.000000 EW