Chuyển đổi kilocalo (IT)/giờ sang deciwatt

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilocalo (IT)/giờ [kcal/h] sang đơn vị deciwatt [dW]
kilocalo (IT)/giờ [kcal/h]
deciwatt [dW]

kilocalo (IT)/giờ

Định nghĩa:

deciwatt

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilocalo (IT)/giờ sang deciwatt

kilocalo (IT)/giờ [kcal/h] deciwatt [dW]
0.01 kcal/h 0.1163 dW
0.10 kcal/h 1.16 dW
1 kcal/h 11.63 dW
2 kcal/h 23.26 dW
3 kcal/h 34.89 dW
5 kcal/h 58.15 dW
10 kcal/h 116.30 dW
20 kcal/h 232.60 dW
50 kcal/h 581.50 dW
100 kcal/h 1163 dW
1000 kcal/h 11630 dW

Cách chuyển đổi kilocalo (IT)/giờ sang deciwatt

1 kcal/h = 11.63 dW

1 dW = 0.085985 kcal/h

Ví dụ

Convert 15 kcal/h to dW:
15 kcal/h = 15 × 11.63 dW = 174.45 dW

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi kilocalo (IT)/giờ sang các đơn vị Quyền lực khác