Chuyển đổi kilocalo (IT)/giờ sang mã lực (550 ft*lbf/s)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilocalo (IT)/giờ [kcal/h] sang đơn vị mã lực (550 ft*lbf/s) [ft*lbf/s)]
kilocalo (IT)/giờ
Định nghĩa:
mã lực (550 ft*lbf/s)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilocalo (IT)/giờ sang mã lực (550 ft*lbf/s)
kilocalo (IT)/giờ [kcal/h] | mã lực (550 ft*lbf/s) [ft*lbf/s)] |
---|---|
0.01 kcal/h | 0.000016 ft*lbf/s) |
0.10 kcal/h | 0.000156 ft*lbf/s) |
1 kcal/h | 0.001560 ft*lbf/s) |
2 kcal/h | 0.003119 ft*lbf/s) |
3 kcal/h | 0.004679 ft*lbf/s) |
5 kcal/h | 0.007798 ft*lbf/s) |
10 kcal/h | 0.0156 ft*lbf/s) |
20 kcal/h | 0.0312 ft*lbf/s) |
50 kcal/h | 0.0780 ft*lbf/s) |
100 kcal/h | 0.1560 ft*lbf/s) |
1000 kcal/h | 1.56 ft*lbf/s) |
Cách chuyển đổi kilocalo (IT)/giờ sang mã lực (550 ft*lbf/s)
1 kcal/h = 0.001560 ft*lbf/s)
1 ft*lbf/s) = 641.19 kcal/h
Ví dụ
Convert 15 kcal/h to ft*lbf/s):
15 kcal/h = 15 × 0.001560 ft*lbf/s) = 0.023394 ft*lbf/s)