Chuyển đổi kilocalo (IT)/giờ sang centijoule/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilocalo (IT)/giờ [kcal/h] sang đơn vị centijoule/giây [cJ/s]
kilocalo (IT)/giờ
Định nghĩa:
centijoule/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilocalo (IT)/giờ sang centijoule/giây
| kilocalo (IT)/giờ [kcal/h] | centijoule/giây [cJ/s] |
|---|---|
| 0.01 kcal/h | 1.16 cJ/s |
| 0.10 kcal/h | 11.63 cJ/s |
| 1 kcal/h | 116.30 cJ/s |
| 2 kcal/h | 232.60 cJ/s |
| 3 kcal/h | 348.90 cJ/s |
| 5 kcal/h | 581.50 cJ/s |
| 10 kcal/h | 1163 cJ/s |
| 20 kcal/h | 2326 cJ/s |
| 50 kcal/h | 5815 cJ/s |
| 100 kcal/h | 11630 cJ/s |
| 1000 kcal/h | 116300 cJ/s |
Cách chuyển đổi kilocalo (IT)/giờ sang centijoule/giây
1 kcal/h = 116.30 cJ/s
1 cJ/s = 0.008598 kcal/h
Ví dụ
Convert 15 kcal/h to cJ/s:
15 kcal/h = 15 × 116.30 cJ/s = 1744 cJ/s