Chuyển đổi kilocalo (IT)/giờ sang Btu (th)/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilocalo (IT)/giờ [kcal/h] sang đơn vị Btu (th)/giây [Btu (th)/s]
kilocalo (IT)/giờ [kcal/h]
Btu (th)/giây [Btu (th)/s]

kilocalo (IT)/giờ

Định nghĩa:

Btu (th)/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilocalo (IT)/giờ sang Btu (th)/giây

kilocalo (IT)/giờ [kcal/h] Btu (th)/giây [Btu (th)/s]
0.01 kcal/h 0.000011 Btu (th)/s
0.10 kcal/h 0.000110 Btu (th)/s
1 kcal/h 0.001103 Btu (th)/s
2 kcal/h 0.002206 Btu (th)/s
3 kcal/h 0.003309 Btu (th)/s
5 kcal/h 0.005515 Btu (th)/s
10 kcal/h 0.0110 Btu (th)/s
20 kcal/h 0.0221 Btu (th)/s
50 kcal/h 0.0552 Btu (th)/s
100 kcal/h 0.1103 Btu (th)/s
1000 kcal/h 1.10 Btu (th)/s

Cách chuyển đổi kilocalo (IT)/giờ sang Btu (th)/giây

1 kcal/h = 0.001103 Btu (th)/s

1 Btu (th)/s = 906.58 kcal/h

Ví dụ

Convert 15 kcal/h to Btu (th)/s:
15 kcal/h = 15 × 0.001103 Btu (th)/s = 0.016546 Btu (th)/s

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi kilocalo (IT)/giờ sang các đơn vị Quyền lực khác