Chuyển đổi kilocalo (IT)/giờ sang MBtu (IT)/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilocalo (IT)/giờ [kcal/h] sang đơn vị MBtu (IT)/giờ [MBtu/h]
kilocalo (IT)/giờ [kcal/h]
MBtu (IT)/giờ [MBtu/h]

kilocalo (IT)/giờ

Định nghĩa:

MBtu (IT)/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilocalo (IT)/giờ sang MBtu (IT)/giờ

kilocalo (IT)/giờ [kcal/h] MBtu (IT)/giờ [MBtu/h]
0.01 kcal/h 0.000000 MBtu/h
0.10 kcal/h 0.000000 MBtu/h
1 kcal/h 0.000004 MBtu/h
2 kcal/h 0.000008 MBtu/h
3 kcal/h 0.000012 MBtu/h
5 kcal/h 0.000020 MBtu/h
10 kcal/h 0.000040 MBtu/h
20 kcal/h 0.000079 MBtu/h
50 kcal/h 0.000198 MBtu/h
100 kcal/h 0.000397 MBtu/h
1000 kcal/h 0.003968 MBtu/h

Cách chuyển đổi kilocalo (IT)/giờ sang MBtu (IT)/giờ

1 kcal/h = 0.000004 MBtu/h

1 MBtu/h = 251996 kcal/h

Ví dụ

Convert 15 kcal/h to MBtu/h:
15 kcal/h = 15 × 0.000004 MBtu/h = 0.000060 MBtu/h

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi kilocalo (IT)/giờ sang các đơn vị Quyền lực khác