Chuyển đổi kilocalo (IT)/giờ sang calo (IT)/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilocalo (IT)/giờ [kcal/h] sang đơn vị calo (IT)/giờ [cal/h]
kilocalo (IT)/giờ [kcal/h]
calo (IT)/giờ [cal/h]

kilocalo (IT)/giờ

Định nghĩa:

calo (IT)/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilocalo (IT)/giờ sang calo (IT)/giờ

kilocalo (IT)/giờ [kcal/h] calo (IT)/giờ [cal/h]
0.01 kcal/h 10.00 cal/h
0.10 kcal/h 100.00 cal/h
1 kcal/h 1000 cal/h
2 kcal/h 2000 cal/h
3 kcal/h 3000 cal/h
5 kcal/h 5000 cal/h
10 kcal/h 10000 cal/h
20 kcal/h 20000 cal/h
50 kcal/h 50000 cal/h
100 kcal/h 100000 cal/h
1000 kcal/h 1000000 cal/h

Cách chuyển đổi kilocalo (IT)/giờ sang calo (IT)/giờ

1 kcal/h = 1000 cal/h

1 cal/h = 0.001000 kcal/h

Ví dụ

Convert 15 kcal/h to cal/h:
15 kcal/h = 15 × 1000 cal/h = 15000 cal/h

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi kilocalo (IT)/giờ sang các đơn vị Quyền lực khác