Chuyển đổi thanh sang sậy

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thanh [rd] sang đơn vị sậy [reed]
thanh [rd]
sậy [reed]

thanh

Định nghĩa:

sậy

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi thanh sang sậy

thanh [rd] sậy [reed]
0.01 rd 0.0183 reed
0.10 rd 0.1833 reed
1 rd 1.83 reed
2 rd 3.67 reed
3 rd 5.50 reed
5 rd 9.17 reed
10 rd 18.33 reed
20 rd 36.67 reed
50 rd 91.67 reed
100 rd 183.33 reed
1000 rd 1833 reed

Cách chuyển đổi thanh sang sậy

1 rd = 1.83 reed

1 reed = 0.545455 rd

Ví dụ

Convert 15 rd to reed:
15 rd = 15 × 1.83 reed = 27.50 reed

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi thanh sang các đơn vị Chiều dài khác