Chuyển đổi thanh sang Bán kính electron (cổ điển)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thanh [rd] sang đơn vị Bán kính electron (cổ điển) [(classical)]
thanh [rd]
Bán kính electron (cổ điển) [(classical)]

thanh

Định nghĩa:

Bán kính electron (cổ điển)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi thanh sang Bán kính electron (cổ điển)

thanh [rd] Bán kính electron (cổ điển) [(classical)]
0.01 rd 17847073954978 (classical)
0.10 rd 178470739549784 (classical)
1 rd 1784707395497845 (classical)
2 rd 3569414790995690 (classical)
3 rd 5354122186493534 (classical)
5 rd 8923536977489224 (classical)
10 rd 17847073954978448 (classical)
20 rd 35694147909956896 (classical)
50 rd 89235369774892240 (classical)
100 rd 178470739549784480 (classical)
1000 rd 1784707395497844736 (classical)

Cách chuyển đổi thanh sang Bán kính electron (cổ điển)

1 rd = 1784707395497845 (classical)

1 (classical) = 0.000000 rd

Ví dụ

Convert 15 rd to (classical):
15 rd = 15 × 1784707395497845 (classical) = 26770610932467672 (classical)

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi thanh sang các đơn vị Chiều dài khác