Chuyển đổi thanh sang mét
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thanh [rd] sang đơn vị mét [m]
thanh
Định nghĩa:
mét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi thanh sang mét
| thanh [rd] | mét [m] |
|---|---|
| 0.01 rd | 0.0503 m |
| 0.10 rd | 0.5029 m |
| 1 rd | 5.03 m |
| 2 rd | 10.06 m |
| 3 rd | 15.09 m |
| 5 rd | 25.15 m |
| 10 rd | 50.29 m |
| 20 rd | 100.58 m |
| 50 rd | 251.46 m |
| 100 rd | 502.92 m |
| 1000 rd | 5029 m |
Cách chuyển đổi thanh sang mét
1 rd = 5.03 m
1 m = 0.198839 rd
Ví dụ
Convert 15 rd to m:
15 rd = 15 × 5.03 m = 75.44 m